List of cities in Vietnam


Cities in Vietnam are identified by the government as settlements with considerable area and population that play important roles vis-a-vis politics, economy and culture. Status of cities falls into four categories: special, first class, second class, and third class.

Municipalities

Centrally controlled cities or municipalities are cities with significant importance in terms of politics, economy and culture of Vietnam that are under direct control of the Vietnamese government. There are currently five centrally controlled municipalities.
NameArea Population Population densityYear to become municipalityCity status
Can Tho1,282,3001,569,3018902003-11-261
Da Nang1,285.41,080,7001,2001996-11-061
Haiphong1,527.42,013,8001,5001955-02-221
Hanoi3,324.57,520,7002,3001945-09-02S
Ho Chi Minh City2,095.58,598,7004,1001955-10-26S

Provincial cities

Provincial cities in Vietnam are placed under the province's government.
NameProvinceArea Population Population densityYear to become cityClass
Bà RịaBà Rịa–Vũng Tàu91.47122,4241,3382012-08-222
Bạc LiêuBạc Liêu175.38188,8631,0772010-08-272
Bảo LộcLâm Đồng232.56153,3626592010-04-083
Bắc GiangBắc Giang66.77157,4392,3582005-06-072
Bắc KạnBắc Kạn13756,8004152015-03-113
Bắc NinhBắc Ninh82.61272,6343,3002006-01-261
Biên HòaĐồng Nai264.08784,3982,9701976-02-011
Bến TreBến Tre71.12150,5302,1172009-08-112
Buôn Ma ThuộtĐắk Lắk377.18326,1358651995-01-211
Cẩm PhảQuảng Ninh486.45195,8004032012-02-212
Cà MauCà Mau250.30204,8958191999-04-142
Cam RanhKhánh Hòa325.01128,3583952010-12-233
Cao BằngCao Bằng107.6384,4217842012-09-253
Cao LãnhĐồng Tháp107161,2921,5072007-01-163
Châu ĐốcAn Giang105.29157,2981,4942013-07-192
Chí LinhHải Dương282.91220,4217792019-01-103
Dĩ AnBình Dương60480,4138,0002020-01-103
Đà LạtLâm Đồng394.64211,6965361893-06-211
Điện Biên PhủĐiện Biên64.2776,0001,1832003-09-263
Đông HàQuảng Trị73.0693,7561,2812009-08-113
Đồng HớiQuảng Bình155.54160,3251,0312004-08-162
Đồng XoàiBình Phước169.60150,0528822018-10-163
Gia NghĩaĐắk Nông284.1185,0822992019-12-173
Hà GiangHà Giang135.3271,6895302010-09-273
Hà TiênKiên Giang100.4981,5768122018-09-113
Hà TĩnhHà Tĩnh56.1988,9571,5832007-05-282
Hạ LongQuảng Ninh271.95221,5808151993-12-271
Hải DươngHải Dương13.07507,4694,5631997-08-061
Hòa BìnhHòa Bình148.293,4096302006-10-273
Hội AnQuảng Nam61.4789,7161,4602008-01-293
HuếThừa Thiên–Huế70.99339,8224,7871929-12-121
Hưng YênHưng Yên73.42147,2752,0062009-01-193
Kon TumKon Tum432.12155,2143592009-09-133
Lai ChâuLai Châu70.7752,5577502013-02-013
Lạng SơnLạng Sơn77.6987,2781,1232002-10-172
Lào CaiLào Cai229.6798,3634282004-11-302
Long KhánhĐồng Nai195181,2429292019-04-103
Long XuyênAn Giang106.87278,6582,6071999-03-012
Móng CáiQuảng Ninh516.680,0001552008-09-242
Mỹ ThoTiền Giang79.8204,4122,5621967-08-241
Nam ĐịnhNam Định46.4352,1087,5891921-10-171
Ngã BảyHậu Giang78.07101,1921,2962020-01-103
Nha TrangKhánh Hòa251392,2791,5631977-03-301
Ninh BìnhNinh Bình48.36110,5412,2862007-02-072
Phan Rang–Tháp ChàmNinh Thuận78.9161,3702,0452007-02-082
Phan ThiếtBình Thuận206216,3271,0501999-08-252
Phủ LýHà Nam87.87136,6501,5552008-06-093
Phúc YênVĩnh Phúc120.13155,5001,2952018-02-073
PleikuGia Lai266.61208,3647821999-04-242
Quảng NgãiQuảng Ngãi160.15260,2521,6252005-08-262
Quy NhơnBình Định284.28311,2601,0951986-07-031
Rạch GiáKiên Giang105250,6602,3872005-07-262
Sa ĐécĐồng Tháp59.81152,2372,5452013-10-142
Sầm SơnThanh Hóa45.00150,9023,3532017-04-192
Sóc TrăngSóc Trăng76.15136,0181,7862007-02-083
Sơn LaSơn La324.93107,2823302008-09-032
Sông CôngThái Nguyên98.37110,0001,1222015-07-013
Tam ĐiệpNinh Bình104.98104,1759922015-04-103
Tam KỳQuảng Nam92.02107,9241,1732006-10-262
Tân AnLong An81.95166,4192,0312009-08-242
Tây NinhTây Ninh140.00153,5371,0962013-12-293
Thái BìnhThái Bình67.71268,1673,9612004-04-292
Thái NguyênThái Nguyên189.71320,0001,6871962-10-191
Thanh HóaThanh Hóa146.77393,2942,6801994-05-011
Thủ Dầu MộtBình Dương118.87244,2772,0552012-05-021
Thuận AnBình Dương83.69603,0005,2442020-01-103
Trà VinhTrà Vinh68.03131,3601,9312010-03-042
Tuy HòaPhú Yên106.82177,9441,6662005-01-052
Tuyên QuangTuyên Quang119.17110,1199242010-07-023
Uông BíQuảng Ninh256.31157,7796162011-02-252
Vị ThanhHậu Giang118.6572,3286102010-09-233
Việt TrìPhú Thọ111.17283,9952,5411962-06-041
VinhNghệ An104.98303,3632,6961927-12-101
Vĩnh LongVĩnh Long48.01147,0393,0632009-04-103
Vĩnh YênVĩnh Phúc50.80122,5682,4132006-12-012
Vũng TàuBà Rịa–Vũng Tàu140.65310,1881,8591991-08-011
Yên BáiYên Bái108.15595,8928872002-01-113

Gallery